Có 2 kết quả:

环境行动主义 huán jìng xíng dòng zhǔ yì ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ環境行動主義 huán jìng xíng dòng zhǔ yì ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) environmentalism
(2) environmental activism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) environmentalism
(2) environmental activism

Bình luận 0